Xem ngày 6/3/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/3/1998 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 2/4/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/3/1998 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/3/1998 âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 1998 ngày âm lịch 6/3/1998 âm lịch âm ngày 6 tháng 3 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 6 tháng 3 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 6/3/1998
- Dương lịch: 2/4/1998
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/3/1998 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 6/3/1998 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 6/3/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, san đường, sửa kho.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Quan nhật, Lục nghi, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Yếm đối, Chiêu dao, Tiểu hội