Xem ngày 6/2/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/2/2077 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 28/2/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/2/2077 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/2/2077 âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2077 ngày âm lịch 6/2/2077 âm lịch âm ngày 6 tháng 2 năm 2077
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 2 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 6/2/2077
- Dương lịch: 28/2/2077
- Ngày Tân Sửu, Tháng Quý Mão, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/2/2077 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 6/2/2077 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 6/2/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Quy kỵ