Xem ngày 6/11/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/11/2089 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 7/12/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/11/2089 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/11/2089 âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2089 ngày âm lịch 6/11/2089 âm lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2089
-
Thứ Tư, ngày 6 tháng 11 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 6/11/2089
- Dương lịch: 7/12/2089
- Ngày Bính Tuất, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/11/2089 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 6/11/2089 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 6/11/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời dương, Sinh khí
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Vãng vong, Thiên hình