Xem ngày 6/11/2078 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/11/2078 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 9/12/2078.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/11/2078 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/11/2078 âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2078 ngày âm lịch 6/11/2078 âm lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2078
-
Thứ Sáu, ngày 6 tháng 11 năm 2078 âm lịch
- Âm lịch: 6/11/2078
- Dương lịch: 9/12/2078
- Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/11/2078 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 6/11/2078 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 6/11/2078 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Ngũ hư, Bạch hổ