Xem ngày 6/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/11/2054 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 4/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/11/2054 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/11/2054 âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 6/11/2054 âm lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2054
-
Thứ Sáu, ngày 6 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 6/11/2054
- Dương lịch: 4/12/2054
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/11/2054 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 6/11/2054 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 6/11/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ