Xem ngày 6/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/11/1992 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 29/11/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/11/1992 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/11/1992 âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 6/11/1992 âm lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 1992
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 6/11/1992
- Dương lịch: 29/11/1992
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/11/1992 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 6/11/1992 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 6/11/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước