Xem ngày 6/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/10/2094 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 13/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/10/2094 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/10/2094 âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 6/10/2094 âm lịch âm ngày 6 tháng 10 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 6 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 6/10/2094
- Dương lịch: 13/11/2094
- Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/10/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 6/10/2094 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 6/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ, Tuế bạc