Xem ngày 5/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/9/2098 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 29/9/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/9/2098 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/9/2098 âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 5/9/2098 âm lịch âm ngày 5 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 5 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 5/9/2098
- Dương lịch: 29/9/2098
- Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/9/2098 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 5/9/2098 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 5/9/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Dương đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong