Xem ngày 5/9/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/9/2089 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 8/10/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/9/2089 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/9/2089 âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2089 ngày âm lịch 5/9/2089 âm lịch âm ngày 5 tháng 9 năm 2089
-
Thứ bảy, ngày 5 tháng 9 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 5/9/2089
- Dương lịch: 8/10/2089
- Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/9/2089 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 5/9/2089 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 5/9/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ