Xem ngày 5/9/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/9/1994 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 9/10/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/9/1994 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/9/1994 âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 1994 ngày âm lịch 5/9/1994 âm lịch âm ngày 5 tháng 9 năm 1994
-
Chủ Nhật, ngày 5 tháng 9 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 5/9/1994
- Dương lịch: 9/10/1994
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/9/1994 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 5/9/1994 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 5/9/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Ngũ mộ, Cửu không, Vãng vong, Phục nhật