Xem ngày 5/9/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/9/1975 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 9/10/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/9/1975 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/9/1975 âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 1975 ngày âm lịch 5/9/1975 âm lịch âm ngày 5 tháng 9 năm 1975
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 9 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 5/9/1975
- Dương lịch: 9/10/1975
- Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/9/1975 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 5/9/1975 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 5/9/1975 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Phục nhật, Thiên lao