Xem ngày 5/9/1957 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/9/1957 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 27/10/1957.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/9/1957 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/9/1957 âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 1957 ngày âm lịch 5/9/1957 âm lịch âm ngày 5 tháng 9 năm 1957
-
Chủ Nhật, ngày 5 tháng 9 năm 1957 âm lịch
- Âm lịch: 5/9/1957
- Dương lịch: 27/10/1957
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/9/1957 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 5/9/1957 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 5/9/1957 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly