Xem ngày 5/7/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/2092 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 7/8/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/2092 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/2092 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2092 ngày âm lịch 5/7/2092 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2092
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 7 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/2092
- Dương lịch: 7/8/2092
- Ngày Canh Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/2092 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/2092 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/2092 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Cửu hổ, Phục nhật