Xem ngày 5/7/2078 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/2078 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 12/8/2078.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/2078 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/2078 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2078 ngày âm lịch 5/7/2078 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2078
-
Thứ Sáu, ngày 5 tháng 7 năm 2078 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/2078
- Dương lịch: 12/8/2078
- Ngày Tân Mão, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/2078 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/2078 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/2078 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Câu trần