Xem ngày 5/7/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/2044 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 29/7/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/2044 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2044 ngày âm lịch 5/7/2044 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2044
-
Thứ Sáu, ngày 5 tháng 7 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/2044
- Dương lịch: 29/7/2044
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/2044 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/2044 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang
- Sao xấu: Đại sát, Phục nhật