Xem ngày 5/7/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/1976 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 31/7/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/1976 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/1976 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 1976 ngày âm lịch 5/7/1976 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 1976
-
Thứ bảy, ngày 5 tháng 7 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/1976
- Dương lịch: 31/7/1976
- Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Thân, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/1976 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/1976 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/1976 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, sửa kho, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Ngũ ly