Xem ngày 5/7/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/1953 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1953.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/1953 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/1953 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 1953 ngày âm lịch 5/7/1953 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 1953
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 7 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/1953
- Dương lịch: 13/8/1953
- Ngày Bính Thân, Tháng Canh Thân, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/1953 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/1953 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/1953 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao