Xem ngày 5/7/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/1949 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 30/7/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/1949 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/1949 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 1949 ngày âm lịch 5/7/1949 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 1949
-
Thứ bảy, ngày 5 tháng 7 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/1949
- Dương lịch: 30/7/1949
- Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/1949 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/1949 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/1949 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần