Xem ngày 5/7/1935 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/1935 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 3/8/1935.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/1935 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/1935 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 1935 ngày âm lịch 5/7/1935 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 1935
-
Thứ bảy, ngày 5 tháng 7 năm 1935 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/1935
- Dương lịch: 3/8/1935
- Ngày Tân Hợi, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/1935 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/1935 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/1935 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Trùng nhật