Xem ngày 5/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/6/2094 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 16/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/6/2094 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/6/2094 âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 5/6/2094 âm lịch âm ngày 5 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 5 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 5/6/2094
- Dương lịch: 16/7/2094
- Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/6/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 5/6/2094 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 5/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Kim đường, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình