Xem ngày 5/6/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/6/2074 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 28/6/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/6/2074 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/6/2074 âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2074 ngày âm lịch 5/6/2074 âm lịch âm ngày 5 tháng 6 năm 2074
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 6 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 5/6/2074
- Dương lịch: 28/6/2074
- Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/6/2074 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 5/6/2074 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 5/6/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Bất tương, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc, Ngũ ly