Xem ngày 5/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/4/2094 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 18/5/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/4/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/4/2094 âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 5/4/2094 âm lịch âm ngày 5 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 5 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 5/4/2094
- Dương lịch: 18/5/2094
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/4/2094 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 5/4/2094 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 5/4/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: San đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ