Xem ngày 5/4/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/4/1998 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 30/4/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/4/1998 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/4/1998 âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 1998 ngày âm lịch 5/4/1998 âm lịch âm ngày 5 tháng 4 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 4 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 5/4/1998
- Dương lịch: 30/4/1998
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/4/1998 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 5/4/1998 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 5/4/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương
- Sao xấu: Thiên cương, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bát chuyên, Chu tước