Xem ngày 5/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/11/2054 âm lịch - Mậu Dần, dương lịch rơi vào ngày 3/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/11/2054 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/11/2054 âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 5/11/2054 âm lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 2054
-
Thứ Năm, ngày 5 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 5/11/2054
- Dương lịch: 3/12/2054
- Ngày Mậu Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/11/2054 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 5/11/2054 âm lịch: Canh Thân, Giáp Thân
- Đánh giá chung: Ngày 5/11/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Địa nang, Thiên lao