Xem ngày 4/9/2084 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/9/2084 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 3/10/2084.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/9/2084 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/9/2084 âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2084 ngày âm lịch 4/9/2084 âm lịch âm ngày 4 tháng 9 năm 2084
-
Thứ Ba, ngày 4 tháng 9 năm 2084 âm lịch
- Âm lịch: 4/9/2084
- Dương lịch: 3/10/2084
- Ngày Ất Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Thìn
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/9/2084 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 4/9/2084 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 4/9/2084 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ phế, Ngũ hư