Xem ngày 4/7/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/7/2092 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 6/8/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/7/2092 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/7/2092 âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2092 ngày âm lịch 4/7/2092 âm lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2092
-
Thứ Tư, ngày 4 tháng 7 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 4/7/2092
- Dương lịch: 6/8/2092
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/7/2092 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 4/7/2092 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 4/7/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Phục nhật, Trùng nhật