Xem ngày 4/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/7/1998 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/8/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/7/1998 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/7/1998 âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 4/7/1998 âm lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 1998
-
Thứ Ba, ngày 4 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 4/7/1998
- Dương lịch: 25/8/1998
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/7/1998 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 4/7/1998 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 4/7/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Âm thác