Xem ngày 4/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/6/1998 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 26/7/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/6/1998 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/6/1998 âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 4/6/1998 âm lịch âm ngày 4 tháng 6 năm 1998
-
Chủ Nhật, ngày 4 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 4/6/1998
- Dương lịch: 26/7/1998
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/6/1998 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 4/6/1998 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 4/6/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù