Xem ngày 4/6/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/6/1948 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 10/7/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/6/1948 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/6/1948 âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 1948 ngày âm lịch 4/6/1948 âm lịch âm ngày 4 tháng 6 năm 1948
-
Thứ bảy, ngày 4 tháng 6 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 4/6/1948
- Dương lịch: 10/7/1948
- Ngày Bính Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/6/1948 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 4/6/1948 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 4/6/1948 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly