Xem ngày 4/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/11/2054 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/11/2054 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/11/2054 âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 4/11/2054 âm lịch âm ngày 4 tháng 11 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 4 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 4/11/2054
- Dương lịch: 2/12/2054
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/11/2054 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 4/11/2054 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 4/11/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Cô thần