Xem ngày 4/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 4/1/2044 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 2/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 4/1/2044 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 4/1/2044 âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 4/1/2044 âm lịch âm ngày 4 tháng 1 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 4 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 4/1/2044
- Dương lịch: 2/2/2044
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 4/1/2044 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 4/1/2044 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 4/1/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Trùng nhật