Xem ngày 29/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2098 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 23/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2098 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2098 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 29/9/2098 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2098
- Dương lịch: 23/10/2098
- Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2098 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2098 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Phục nhật, Thiên lao