Xem ngày 29/9/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2088 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 11/11/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2088 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2088 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2088 ngày âm lịch 29/9/2088 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2088
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 9 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2088
- Dương lịch: 11/11/2088
- Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2088 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2088 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2088 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ