Xem ngày 29/9/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2083 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 8/11/2083.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2083 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2083 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2083 ngày âm lịch 29/9/2083 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2083
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 9 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2083
- Dương lịch: 8/11/2083
- Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2083 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2083 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2083 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên hỏa, Ngũ ly, Chu tước