Xem ngày 29/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2074 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 17/11/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2074 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2074 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 29/9/2074 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2074
-
Thứ bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2074
- Dương lịch: 17/11/2074
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2074 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2074 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Vãng vong, Bát chuyên