Xem ngày 29/9/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2053 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 9/11/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2053 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2053 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2053 ngày âm lịch 29/9/2053 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2053
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 9 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2053
- Dương lịch: 9/11/2053
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2053 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2053 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước