Xem ngày 29/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2044 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 18/11/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2044 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2044 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 29/9/2044 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2044
- Dương lịch: 18/11/2044
- Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2044 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2044 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Vãng vong