Xem ngày 29/8/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/8/2054 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 30/9/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/8/2054 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/8/2054 âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2054 ngày âm lịch 29/8/2054 âm lịch âm ngày 29 tháng 8 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 29 tháng 8 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 29/8/2054
- Dương lịch: 30/9/2054
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/8/2054 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 29/8/2054 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 29/8/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao