Xem ngày 29/8/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/8/1949 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 20/10/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/8/1949 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/8/1949 âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 1949 ngày âm lịch 29/8/1949 âm lịch âm ngày 29 tháng 8 năm 1949
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 8 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 29/8/1949
- Dương lịch: 20/10/1949
- Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/8/1949 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/8/1949 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/8/1949 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Ngọc vũ
- Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Xúc thủy long, Chu tước