Xem ngày 29/8/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/8/1940 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 30/9/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/8/1940 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/8/1940 âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 1940 ngày âm lịch 29/8/1940 âm lịch âm ngày 29 tháng 8 năm 1940
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 8 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 29/8/1940
- Dương lịch: 30/9/1940
- Ngày Bính Tý, Tháng Ất Dậu, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/8/1940 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 29/8/1940 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 29/8/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong, Xúc thủy long