Xem ngày 29/7/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/2083 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 10/9/2083.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/2083 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/2083 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2083 ngày âm lịch 29/7/2083 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2083
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 7 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/2083
- Dương lịch: 10/9/2083
- Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/2083 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/2083 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/2083 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao