Xem ngày 29/7/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/2053 âm lịch - Canh Tuất, dương lịch rơi vào ngày 11/9/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/2053 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/2053 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2053 ngày âm lịch 29/7/2053 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2053
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 7 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/2053
- Dương lịch: 11/9/2053
- Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/2053 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/2053 âm lịch: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao