Xem ngày 29/7/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/1977 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/1977 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/1977 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 1977 ngày âm lịch 29/7/1977 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 1977
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 7 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/1977
- Dương lịch: 12/9/1977
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/1977 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/1977 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/1977 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương,Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ