Xem ngày 29/7/1966 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/1966 âm lịch - Ất Hợi, dương lịch rơi vào ngày 13/9/1966.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/1966 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/1966 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 1966 ngày âm lịch 29/7/1966 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 1966
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 7 năm 1966 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/1966
- Dương lịch: 13/9/1966
- Ngày Ất Hợi, Tháng Bính Thân, Năm Bính Ngọ
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/1966 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/1966 âm lịch: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/1966 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường.
- Không nên: An táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ