Xem ngày 29/7/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/1940 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 1/9/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/1940 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/1940 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 1940 ngày âm lịch 29/7/1940 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 1940
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 7 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/1940
- Dương lịch: 1/9/1940
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/1940 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/1940 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài,.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Kim đường, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyêt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Bát chuyên