Xem ngày 29/6/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/6/2044 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 23/7/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/6/2044 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/6/2044 âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2044 ngày âm lịch 29/6/2044 âm lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2044
-
Thứ bảy, ngày 29 tháng 6 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 29/6/2044
- Dương lịch: 23/7/2044
- Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/6/2044 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/6/2044 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 29/6/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần