Xem ngày 29/5/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/5/1977 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 15/7/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/5/1977 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/5/1977 âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 1977 ngày âm lịch 29/5/1977 âm lịch âm ngày 29 tháng 5 năm 1977
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 5 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 29/5/1977
- Dương lịch: 15/7/1977
- Ngày Quý Dậu, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/5/1977 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/5/1977 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 29/5/1977 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần