Xem ngày 29/4/2100 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/2100 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 6/6/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/2100 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/2100 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2100 ngày âm lịch 29/4/2100 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2100
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 4 năm 2100 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/2100
- Dương lịch: 6/6/2100
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Canh Thân
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/2100 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/2100 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/2100 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Tục thế, Ngũ hợp, Ngọc đường
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kỵ, Vãng vong