Xem ngày 29/4/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/2098 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 29/5/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/2098 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/2098 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2098 ngày âm lịch 29/4/2098 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 4 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/2098
- Dương lịch: 29/5/2098
- Ngày Tân Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/2098 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/2098 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ ly, Chu tước