Xem ngày 29/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/2094 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 11/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/2094 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 29/4/2094 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/2094
- Dương lịch: 11/6/2094
- Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/2094 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/2094 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Bát chuyên